Có 2 kết quả:

埋沒 mái mò ㄇㄞˊ ㄇㄛˋ埋没 mái mò ㄇㄞˊ ㄇㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to engulf
(2) to bury
(3) to overlook
(4) to stifle
(5) to neglect
(6) to fall into oblivion

Bình luận 0